Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross question


/'krɔs'kwestʃn/

danh từ
câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn

ngoại động từ
(như) cross-examination

Related search result for "cross question"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.